diān
volume volume

Từ hán việt: 【điên】

Đọc nhanh: (điên). Ý nghĩa là: co giật, điên.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. co giật

convulsions

✪ 2. điên

crazy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KJBC (大十月金)
    • Bảng mã:U+7628
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp