部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ma】
Đọc nhanh: 痲 (ma). Ý nghĩa là: bệnh phong cùi, tê.
痲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phong cùi
leprosy
✪ 2. tê
numb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痲
痲›
Tập viết