zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【trứu】

Đọc nhanh: (trứu). Ý nghĩa là: thành giếng; vách giếng, xây; xây bằng gạch (giếng, hồ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thành giếng; vách giếng

井壁

✪ 2. xây; xây bằng gạch (giếng, hồ)

用砖砌 (井、池子等)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ