部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 瑿 (_). Ý nghĩa là: một viên đá đen như ngọc bích, máy bay phản lực.
瑿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một viên đá đen như ngọc bích
a black stone like jade
✪ 2. máy bay phản lực
jet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑿