qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: lanh canh (Từ tượng thanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanh canh (Từ tượng thanh)

象声词,形容玉器相撞的响声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:一一丨一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOSU (一土人尸山)
    • Bảng mã:U+73B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp