部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trọng.trung】
Đọc nhanh: 狆 (trọng.trung). Ý nghĩa là: Tiếng bắc kinh.
狆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng bắc kinh
Pekingese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狆