部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 牏 (du). Ý nghĩa là: tấm ván, bảng ngắn.
牏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ván
plank
✪ 2. bảng ngắn
short board
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牏