volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: quay; nướng, ninh; hầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quay; nướng

烘烤

✪ 2. ninh; hầm

一种烹饪方法用微火使鱼、肉等菜的汤汁变浓或耗干

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ一丨一丨フ一
    • Thương hiệt:FHGR (火竹土口)
    • Bảng mã:U+7105
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp