部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 炾 (_). Ý nghĩa là: sáng sủa và rộng rãi.
炾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng sủa và rộng rãi
bright and spacious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炾