部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chích.đề.tích.trích】
Đọc nhanh: 渧 (chích.đề.tích.trích). Ý nghĩa là: một giọt, để thả, như chất lỏng.
渧 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một giọt
a drop
✪ 2. để thả, như chất lỏng
to drop, as liquids
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渧