部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đắng】
Đọc nhanh: 櫈 (đắng). Ý nghĩa là: đắng; như "đăng đắng; mướp đắng".
櫈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đắng; như "đăng đắng; mướp đắng"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 櫈