部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cao】
Đọc nhanh: 橰 (cao). Ý nghĩa là: cao; như "tuổi cao" cau; như "cây cau" § Cũng như cao 槔..
✪ 1. cao; như "tuổi cao" cau; như "cây cau" § Cũng như cao 槔.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橰