部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 樶 (_). Ý nghĩa là: một loại xe trượt tuyết được sử dụng để vượt qua một khu vực lầy lội (cũ), knag.
樶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một loại xe trượt tuyết được sử dụng để vượt qua một khu vực lầy lội (cũ)
a kind of sled used to cross a muddy area (old)
✪ 2. knag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樶