部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 樔 (_). Ý nghĩa là: sào; như "sào thuyền (que chống thuyền)" rào; như "hàng rào" trèo; như "trèo cây".
樔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sào; như "sào thuyền (que chống thuyền)" rào; như "hàng rào" trèo; như "trèo cây"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樔