部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vũ】
Đọc nhanh: 楀 (vũ). Ý nghĩa là: vòm. tên cây, họ Yu.
楀 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòm. tên cây
(arch. name of tree)
✪ 2. họ Yu
surname Yu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楀