部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 梊 (_). Ý nghĩa là: trích xuất, vắt kiệt.
梊 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trích xuất
extract
✪ 2. vắt kiệt
squeeze out of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梊