部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cầu】
Đọc nhanh: 梂 (cầu). Ý nghĩa là: cầu; như "nhịp cầu".
梂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu; như "nhịp cầu"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梂