Hán tự: 栢
Đọc nhanh: 栢 (bá.bách). Ý nghĩa là: bứa bá; như "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" bách; như "bách du (nhựa đen tráng đường)" bữa; như "cày bừa" Tục dùng như chữ bách 柏..
Ý nghĩa của 栢 khi là Danh từ
✪ bứa bá; như "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" bách; như "bách du (nhựa đen tráng đường)" bữa; như "cày bừa" Tục dùng như chữ bách 柏.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栢
Hình ảnh minh họa cho từ 栢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 栢 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.