bǎi
volume volume

Từ hán việt: 【bá.bách】

Đọc nhanh: (bá.bách). Ý nghĩa là: bứa bá; như "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" bách; như "bách du (nhựa đen tráng đường)" bữa; như "cày bừa" Tục dùng như chữ bách ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bứa bá; như "hoàng bá (vỏ cây Phellodendron)" bách; như "bách du (nhựa đen tráng đường)" bữa; như "cày bừa" Tục dùng như chữ bách 柏.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ