部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoảng】
Đọc nhanh: 晄 (hoảng). Ý nghĩa là: hoáng; như "hoáng mắt (hoa mắt)" nhoáng; như "chớp nhoáng" (Tính) Sáng rõ..
晄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoáng; như "hoáng mắt (hoa mắt)" nhoáng; như "chớp nhoáng" (Tính) Sáng rõ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晄