部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 旹 (_). Ý nghĩa là: thời; như "thời cơ; thời vận" Đời xưa dùng như chữ thì 時..
旹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời; như "thời cơ; thời vận" Đời xưa dùng như chữ thì 時.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旹