volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: trước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trước

preceding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 膝盖 xīgài 攃破 cāpò 了皮 lepí

    - Đầu gối của đứa trẻ bị sát xước da rồi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:QTBF (手廿月火)
    • Bảng mã:U+6503
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp