部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 攃 (_). Ý nghĩa là: trước.
攃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trước
preceding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攃
- 孩子 háizi 的 de 膝盖 xīgài 攃破 cāpò 了皮 lepí
- Đầu gối của đứa trẻ bị sát xước da rồi.
攃›
Tập viết