volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá" § Cũng như đáp ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá" § Cũng như đáp 搭.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ