Đọc nhanh:撘 (_). Ý nghĩa là: ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá"
§ Cũng như đáp 搭..
Ý Nghĩa của "撘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp
✪ 1. ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá"
§ Cũng như đáp 搭.