部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiệt.chí】
Đọc nhanh: 摰 (nghiệt.chí). Ý nghĩa là: để thăng tiến, phá vỡ, để nắm bắt.
✪ 1. để thăng tiến
to advance
✪ 2. phá vỡ
to breakdown
✪ 3. để nắm bắt
to grasp
✪ 4. nắm lấy bằng tay
to seize with the hand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摰