部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 揝 (_). Ý nghĩa là: nắm trong tay, nắm bắt, vắt.
揝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nắm trong tay, nắm bắt
to hold in the hand, to grasp
✪ 2. vắt
to wring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揝