wěi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vãi; như "gieo vãi; vãi đái" vảy; như "vảy nước; mụn vảy" vẫy; như "vẫy tay; vẫy cờ" vẽ; như "vẽ đậu" vãy; như "vãy tay; vãy cờ" vẩy; như "vẩy tay".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vãi; như "gieo vãi; vãi đái" vảy; như "vảy nước; mụn vảy" vẫy; như "vẫy tay; vẫy cờ" vẽ; như "vẽ đậu" vãy; như "vãy tay; vãy cờ" vẩy; như "vẩy tay"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ