měi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mói; như "cấy mói; soi mói" hái; như "cấy hái; gặt hái".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mói; như "cấy mói; soi mói" hái; như "cấy hái; gặt hái"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ