qìn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tóm; như "tóm cổ; tóm tắt" tùm; như "tùm lum".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóm; như "tóm cổ; tóm tắt" tùm; như "tùm lum"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:QP (手心)
    • Bảng mã:U+628B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp