部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phất.bật】
Đọc nhanh: 払 (phất.bật). Ý nghĩa là: để lấy.
払 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để lấy
to fetch; to take
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 払
払›
Tập viết