volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hổ thẹn, bẽn lẽn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hổ thẹn

ashamed

✪ 2. bẽn lẽn

bashful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ