chǔn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xuẩn; như "ngu xuẩn", dở hơi, gàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. xuẩn; như "ngu xuẩn"

✪ 2. dở hơi

傻; 愚笨

✪ 3. gàn

愚笨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ