guài
volume volume

Từ hán việt: 【quái】

Đọc nhanh: (quái). Ý nghĩa là: quái; như "quái gở; tai quái" Tục dùng như chữ quái ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quái; như "quái gở; tai quái" Tục dùng như chữ quái 怪.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ