kāng
volume volume

Từ hán việt: 【khảng】

Đọc nhanh: (khảng). Ý nghĩa là: khảng; như "khảng khái" Khảng khái 忼慨 tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược; cũng có khi dùng chữ khảng ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khảng; như "khảng khái" Khảng khái 忼慨 tả cái ý tráng sĩ bất đắc chí mà tức tối dội ngược; cũng có khi dùng chữ khảng 慷.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ