部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【giá】
Đọc nhanh: 幏 (giá). Ý nghĩa là: vải (cổ), đặc biệt. của các dân tộc phía nam.
幏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải (cổ), đặc biệt. của các dân tộc phía nam
cloth (archaic), esp. of southern ethnic groups
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幏