dài
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đẫy; như "vai vác đẫy (túi lớn)" đai; như "cân đai; đai áo" đậy; như "che đậy; động đậy" đãy; như "ai đấy; ở đấy".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẫy; như "vai vác đẫy (túi lớn)" đai; như "cân đai; đai áo" đậy; như "che đậy; động đậy" đãy; như "ai đấy; ở đấy"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ