部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhu】
Đọc nhanh: 嬬 (nhu). Ý nghĩa là: tình nhân, vợ lẽ, Yếu.
嬬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình nhân, vợ lẽ
mistress, concubine
✪ 2. Yếu
weak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬬