部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嫐 (_). Ý nghĩa là: để chơi xung quanh, trêu chọc.
嫐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để chơi xung quanh
to play around with
✪ 2. trêu chọc
to tease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫐