piān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: biểu hiện khinh thường tương đương với [pēi].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu hiện khinh thường tương đương với 呸 [pēi]

expression of contempt equivalent to 呸 [pēi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ