部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chú】
Đọc nhanh: 呪 (chú). Ý nghĩa là: huếnh; như "huếch hoác; trống huếch" Cũng như chú 咒..
✪ 1. huếnh; như "huếch hoác; trống huếch" Cũng như chú 咒.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呪