部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tận.tẫn】
Đọc nhanh: 侭 (tận.tẫn). Ý nghĩa là: tận; như "tận cùng (cùng đường)".
侭 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tận; như "tận cùng (cùng đường)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侭