gāi
volume volume

Từ hán việt: 【cai】

Đọc nhanh: (cai). Ý nghĩa là: ôm vào lòng, chuẩn bị để đưa vào, cho.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ôm vào lòng

embraced in

✪ 2. chuẩn bị để đưa vào

prepared for included in

✪ 3. cho

to give

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ