shí
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đá, tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol). Ví dụ : - 那里有一块乭。 Ở đó có một hòn đá.. - 我们坐在乭头上。 Chúng tôi ngồi trên hòn đá.. - 这是乭先生。 Đây là ông Dol.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đá

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那里 nàlǐ yǒu 一块 yīkuài shí

    - Ở đó có một hòn đá.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 坐在 zuòzài shí 头上 tóushàng

    - Chúng tôi ngồi trên hòn đá.

✪ 2. tên người Hàn Quốc (phiên âm Dol)

人名用字

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì shí 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Dol.

  • volume volume

    - shì shí 先生 xiānsheng de 朋友 péngyou

    - Đây là bạn của ông Dol.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那里 nàlǐ yǒu 一块 yīkuài shí

    - Ở đó có một hòn đá.

  • volume volume

    - zhè shì shí 先生 xiānsheng

    - Đây là ông Dol.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 坐在 zuòzài shí 头上 tóushàng

    - Chúng tôi ngồi trên hòn đá.

  • volume volume

    - shì shí 先生 xiānsheng de 朋友 péngyou

    - Đây là bạn của ông Dol.

Nét vẽ hán tự của các chữ