chūn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem 鰆魚 | , cá thu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 鰆魚 | 䲠 鱼

see 鰆魚|䲠鱼 [chūnyú]

✪ 2. cá thu

鱼名马鲛鱼鱼纲鰆科 (鲅科) 体长,侧扁,长达一米余体银灰色,具暗色横纹或斑点,鳞细小或无,口大,吻尖常群集作远程洄游,性凶猛,捕食小鱼中国沿海均产

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ