chóu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xem 懤懤 | , tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xem 懤懤 | 㤽 㤽

see 懤懤|㤽㤽 [chóuchóu]

✪ 2. tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ