Đọc nhanh: 〡 Ý nghĩa là: chữ số 1 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.
〡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số 1 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子
numeral 1 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 〡
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 1956 年 初版
- xuất bản lần đầu vào năm 1956.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 飞机库 顶 最高点 高 103 英尺
- Điểm cao nhất của nhà chứa máy bay cao 103 feet.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 18 岁 以上 的 人均 可 参赛
- Người từ 18 tuổi trở lên đều có thể tham gia.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳