Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Thuê Nhà
63 từ
无固定住所
wú gùdìng zhùsuǒ
Nơi ở không cố định
周围环境
zhōuwéi huánjìng
Môi trường xung quanh
洗澡间
xǐzǎo jiān
Phòng tắm
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫