197 từ
Chiền chiện đồng vàng
Gà tiền mặt đỏ
Gõ kiến đầu đỏ; gõ kiến xanh cổ đỏ
Gõ kiến nhỏ bụng hung
Khướu vằn đầu đen
Yến đuôi nhọn họng trắng