• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tỵ 鼻 (+2 nét)
  • Pinyin: Qiú
  • Âm hán việt: Cừu
  • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鼻九
  • Thương hiệt:HLKN (竹中大弓)
  • Bảng mã:U+9F3D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼽

  • Cách viết khác

    𪖒 𪖓 𪖖

Ý nghĩa của từ 鼽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cừu). Bộ Tỵ (+2 nét). Tổng 16 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Nghẹt mũi. Chi tiết hơn...

Cừu
Âm:

Cừu

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nghẹt mũi

- “Đông tàng ương bại, dân đa cừu trất” , (Thì tắc ) Mùa đông chứa chấp độc hại, dân hay bị nghẹt mũi.

Trích: Hoài Nam Tử