• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Cao 高 (+1 nét)
  • Pinyin: Gāo
  • Âm hán việt: Cao
  • Nét bút:丶一丨丨一一丨フ丨フ一
  • Thương hiệt:YSLB (卜尸中月)
  • Bảng mã:U+9AD9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髙

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 髙 theo âm hán việt

髙 là gì? (Cao). Bộ Cao (+1 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. cao, 2. kiêu, đắt, 4. nhiều, hơn. Chi tiết hơn...

Cao
Âm:

Cao

Từ điển phổ thông

  • 1. cao
  • 2. kiêu, đắt
  • 3. cao thượng, thanh cao
  • 4. nhiều, hơn

Từ ghép với 髙