• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phụ
  • Nét bút:フ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:NL (弓中)
  • Bảng mã:U+961D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阝

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 阝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phụ). Bộ Phụ (+0 nét). Tổng 2 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. gò đất, 2. to lớn, 3. béo. Chi tiết hơn...

Phụ
Âm:

Phụ

Từ điển phổ thông

  • 1. gò đất
  • 2. to lớn
  • 3. béo