• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ni
  • Nét bút:ノ一一一フフ一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅尼
  • Thương hiệt:XCSP (重金尸心)
  • Bảng mã:U+94CC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ni). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフノノフ). Chi tiết hơn...

Ni
Âm:

Ni

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố niobi, Nb